Có 2 kết quả:

十字丝 shí zì sī ㄕˊ ㄗˋ ㄙ十字絲 shí zì sī ㄕˊ ㄗˋ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

crosshairs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

crosshairs

Bình luận 0